üĐịnh dạng ngày, số, chứng từ
|
Định dạng ngày |
Định dạng kiểu ngày, tháng, năm |
|
Số thập phân |
Định dạng kiểu ký tự phân chi số thập phân (“.” hay”,”) |
|
Hiển thị kiểu phiếu |
Hiển thị trên báo cáo |
|
Hiển thị chứng từ |
Hiển thị trên các phiếu thu, chi, nhập, xuất |
Định dạng số thập phân
|
Số lượng |
Số chữ số thập phân cho chỉ tiêu số lượng |
|
Đơn giá |
Số chữ số thập phân cho chỉ tiêu đơn giá |
|
Ngoại tệ |
Số chữ số thập phân cho chỉ tiêu ngoại tệ |
|
Tỷ giá |
Số chữ số thập phân cho chỉ tiêu tỷ giá |
|
Ngoại tệ chính |
Số chữ số thập phân cho chỉ tiêu ngoại tệ chính |
|
Tỷ lệ chiết khấu |
Số chữ số thập phân cho chỉ tiêu tỷ lệ chiết khấu |
|
Tỷ lệ thuế |
Số chữ số thập phân cho chỉ tiêu tỷ lệ thuế |
|
Tỷ lệ phần trăm |
Số chữ số thập phân cho chỉ tiêu tỷ lệ phần trăm |
|
Tỷ lệ quy đổi |
Số chữ số thập phân cho chỉ tiêu tỷ lệ quy đổi |
|
Hệ số |
Số chữ số thập phân cho chỉ tiêu hệ số quy đổi |
Định dạng báo cáo, máy in
|
Căn lề khổ giấy |
Căn lề khổ giấy để in ra cho phù hợp |
|
Họ tên, chức danh |
Họ tên, chức danh thể hiện trên báo cáo |
|
Hiển thị ngày in báo cáo |
Ngày in thể hiện trên báo cáo |
|
Hiện thị số ĐT/Fax |
Số ĐT/Fax thể hiện trên báo cáo |
|
Hiển thị mã số thuế DN |
Mã số thuế doanh nghiệp thể hiện trên báo cáo |
Font hệ thống
|
Font thanh tiêu đề |
Unicode/TCVN |
|
Font menu |
Unicode/TCVN |
|
Font trạng thái |
Unicode/TCVN |
|
Font thông báo |
Unicode/TCVN |
|
Font import |
Unicode/TCVN |
|
Font export |
Unicode/TCVN |